feature danh từ
- nét đặc biệt, điểm đặc trưng
- bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
- (sân khấu) tiết mục chủ chốt
ngoại động từ
- mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)
phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
features features
topography,
landscape, geography, structure, countryside
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt