Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
faveur
danh từ giống cái
sự chiếu cố, sự che chở
Implorer
la
faveur
de
quelqu'un
cầu xin ai chiếu cố
ân huệ, đặc ân
Solliciter
une
faveur
xin một đặc ân
Obtenir
une
faveur
được ân huệ
sự quý mến, sự ưa chuộng; uy tín
Il
a
gagné
la
faveur
du
public
ông ta đã được quần chúng quý mến
dải lụa
Une
faveur
rose
dải lụa hồng
accorder
ses
dernières
faveurs
(văn chương) hiến dâng thân xác (phụ nữ)
accorder
une
faveur
à
qqn
giúp đỡ ai, che chở ai
à
la
faveur
de
nhờ có, nhân có
en
faveur
de
xét đến, do chiếu cố đến
lợi cho (ai)
Về đầu trang
phản nghĩa
Défaveur
,
discrédit
,
disgrâce
.
Malveillance
,
rigueur
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt