fault danh từ
- khiếm khuyết hoặc thiếu sót; lỗi lầm; khuyết điểm
Tôi vẫn thích ông ấy dù ông ấy có những khiếm khuyết
có một chỗ hỏng trong hệ thống điện
- (trách nhiệm về một) sai lầm; tội; lỗi
Lỗi tại ai? - Chắc là tại tôi đấy
- (địa lý,địa chất) phay, sự đứt đoạn
- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng
- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)
- chịu trách nhiệm về một sai lầm
trí nhớ của tôi đã nhầm lẫn
ngoại động từ
không ai có thể chê cách diễn xuất của anh ta
fault Hoá học
Kỹ thuật
- thiết sót, khuyết tật; sự hư hỏng, sự cố; sự rò (điện)
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- thiết sót, khuyết tật; sự hư hỏng, sự cố; sự rò (điện)
fault fault
responsibility,
liability, burden, culpability, accountability
error,
mistake, blunder, slip-up (informal), omission, lapse, oversight, slip
defect,
flaw, imperfection, blemish, weakness
antonym: asset
criticize,
blame, find fault with, question, censure, condemn
antonym: praise
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt