<
Trang chủ » Tra từ
fault  
[fɔ:lt]
danh từ
  • khiếm khuyết hoặc thiếu sót; lỗi lầm; khuyết điểm
Tôi vẫn thích ông ấy dù ông ấy có những khiếm khuyết
có một chỗ hỏng trong hệ thống điện
  • (trách nhiệm về một) sai lầm; tội; lỗi
Lỗi tại ai? - Chắc là tại tôi đấy
  • (địa lý,địa chất) phay, sự đứt đoạn
  • (điện học) sự rò, sự lạc
  • (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng
  • (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)
      • chịu trách nhiệm về một sai lầm
trí nhớ của tôi đã nhầm lẫn
      • hết sức; vô cùng
ngoại động từ
  • chê trách; chê bai
không ai có thể chê cách diễn xuất của anh ta
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt