fatigue danh từ
- (kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của kim loại
- công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
- ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng phục mặc khi làm tạp dịch hoặc khi ra trận; quần áo dã chiến
ngoại động từ
- làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
- (nói về kim loại) làm giảm sức chịu đựng
fatigue Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
fatigue danh từ giống cái
- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi; nỗi mệt nhọc
chống lại sự mệt mỏi
ngã vì mệt
sự căng thẳng (mệt mỏi của) thần kinh
- (kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi
độ mỏi cơ học
độ mỏi đàn hồi
độ mỏi mắt
độ mỏi do ăn mòn
fatigue fatigue
exhaustion,
tiredness, weariness, weakness, lethargy, lassitude
antonym: energy
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt