fare danh từ
- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
đoạn hành trình làm cơ sở tính tiền vé
- thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
thức ăn thừa thãi
thích ăn ngon
nội động từ
- làm ăn, sinh sống, ở vào tình trạng nào đó
tình hình thế nào?
nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
ăn tồi
- công việc làm ăn gặp khó khăn
- gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt