Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
famous
tính từ
(
famous
for
something
) nổi tiếng/nổi danh về cái gì
(thông tục) cừ, chiến
famous
last
words
những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
famous
famous
famous
(adj)
well-known
, famed, celebrated, renowned, eminent, prominent, illustrious, legendary, recognized, notorious (archaic)
antonym:
unknown
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt