famine danh từ
chết đói
sự hiếm nước
giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)
famine danh từ giống cái
đất nước bị nạn đói hoành hành
famine famine
food
shortage, scarcity, want, dearth, starvation, deprivation,
shortage
antonym: abundance
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt