Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
family
danh từ
gia đình, gia quyến
a
large
family
gia đình đông con
con cái trong gia đình
dòng dõi, gia thế
chủng tộc
(sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
in
a
family
way
tự nhiên như người trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
in
the
family
way
có mang
happy
family
thú khác loại nhốt chung một chuồng
to
run
in
the
family
là đặc điểm lưu truyền trong gia đình
to
start
a
family
bắt đầu sinh con đẻ cái
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt