faith danh từ
tin tưởng vào cái gì
tin vào
hứa, cam kết
không giữ lời hứa
- sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
thiện ý
ý xấu, ý đồ lừa gạt
faith faith
confidence,
trust, reliance, conviction, belief, assurance
antonym: disbelief
devotion,
loyalty, faithfulness, commitment, fidelity, constancy, fealty (archaic or
literary), dedication, allegiance
antonym: disloyalty
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt