Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
facial
tính từ
(thuộc) mặt
facial
artery
(giải phẫu) động mạch mặt
facial
angle
góc mặt
Về đầu trang
danh từ
sự xoa bóp mặt
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
facial
tính từ
xem
face
Nerf
facial
dây thần kinh mặt
Les
muscles
faciaux
cơ mặt
Angle
facial
góc mặt
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
facial
facial
facial
(n)
beauty treatment
, face mask, face pack, makeover, massage, facial scrub, mudpack
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt