façon danh từ giống cái
- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, cách may...
đúng là một ý do nó tạo ra
áo may khéo
trả tiền công (may...)
đồ gỗ giả mun
- (nông nghiệp) việc cày bừa, việc làm đất
đất phải cày bừa ba lượt
đó là một cách nói
có nhiều cách để tiến hành
dáng đi
- ( số nhiều) thái độ, phong cách
thái độ của anh ta lạnh lùng nhưng lễ độ
- ( số nhiều) kiểu cách, lối khách sáo
làm khách
- (từ cũ; nghĩa cũ) thứ, đồ
đồ lang băm
làm gia công
- theo cách của, theo lối của
nói theo lối của một diễn giả
- không thể áp đặt được uy quyền của mình lên ai
- không khách sáo, đơn giản
một người đơn giản
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt