Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
fâcher
ngoại động từ
làm tức giận
Il
n'a
pas
l'intention
de
la
fâcher
nó không có ý làm cho chị ấy tức giận
(từ cũ; nghĩa cũ) làm buồn phiền
Sa
mort
me
fâche
anh ta mất đi làm tôi buồn phiền
Về đầu trang
phản nghĩa
Réjouir
.
Adoucir
,
calmer
.
Réconcilier
soit
dit
sans
vous
fâcher
nói ra xin đừng mất lòng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt