Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
externe
tính từ
ngoài
Face
externe
mặt ngoài
Angle
externe
góc ngoài
Bords
externes
bờ ngoài
Médicament
pour
l'usage
externe
thuốc dùng bôi ngoài
Về đầu trang
danh từ
học sinh ngoại trú
sinh viên y khoa ngoại trú
Về đầu trang
phản nghĩa
Interne
,
pensionnaire
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt