extérieur tính từ
vẻ ngoài sang trọng; dấu hiệu bên ngoài của sự giàu sang
sân ngoài
biểu hiện bên ngoài
chính sách đối ngoại
ngoại thương
thế giới bên ngoài
- bộ ngoại giao ( Ca Na Đa)
danh từ giống đực
- phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài
phía ngoài ngôi nhà
(văn học) vẻ ngoài khiêm tốn
nhìn từ ngoài
đánh giá theo vẻ bề ngoài
- cái bên ngoài, thế giới bên ngoài
tin tức nước ngoài
trận đấu chơi trên sân khách
chơi trên sân khách
- ( số nhiều, (điện ảnh)) cảnh quay ngoài xưởng phim
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt