exposition danh từ
- sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
- sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
exposition Kỹ thuật
- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
Toán học
- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
exposition danh từ giống cái
sự bày hàng
cuộc triển lãm công nghiệp
cuộc triển lãm quốc tế
các gian hàng của một cuộc triển lãm
- sự trình bày, sự thuyết trình
sự trình bày một sự việc
- (văn học) âm nhạc phần trình đề
sự phơi quần áo
hướng của một ngôi nhà
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dấn thân
sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm
exposition exposition
explanation,
description, discussion, account, elucidation (formal), clarification
show,
fair, trade fair, exhibition, display, demonstration, showcase
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt