experience danh từ
thiếu kinh nghiệm
học hỏi qua kinh nghiệm
có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy học
do kinh nghiệm mà biết được điều gì
một sự từng trải khó chịu/không bình thường
ngoại động từ
- cảm thấy; trải qua; kinh qua; nếm mùi
trải qua những thử thách gay go/nếm mùi gian khổ
cảm thấy vui thích, từng trải đau đớn, khó khăn
experience Kỹ thuật
Toán học
- sự thí nghiệm, sự thực nghiệm; thí nghiệm; kinh nghiệm
Vật lý
- sự thí nghiệm, sự thực nghiệm; thí nghiệm; kinh nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
experience experience
knowledge,
involvement, skill, practice, understanding, familiarity, know-how (informal),
capability, proficiency
occurrence,
incident, encounter, event, happening
feel,
go through, live through, suffer, undergo, come across, face
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt