<
Trang chủ » Tra từ
expense  
[iks'pens]
danh từ
  • sự tiêu; phí tổn
  • ( số nhiều) phụ phí, công tác phí
      • trả giá bằng sinh mệnh của mình
      • do ai trả tiền phí tổn
      • (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín
      • làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
      • cười ai
      • ăn bám vào ai
      • bản ghi tiền do một nhân viên chi tiêu trong quá trình làm việc (và sau này chủ sẽ thanh toán); bản tính công tác phí
Mỗi lần mua xăng, anh ta lại ghi vào bản công tác phí
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt