exorbitant tính từ
- (nói về giá cả) cao quá đáng; cắt cổ
tiền thuê nhà cắt cổ
giá lương thực ở đây quả là cắt cổ
exorbitant tính từ
- quá đáng, thái quá, quá mức, quá đỗi
những yêu sách quá đáng
số tiền quá lớn
giá quá đắt
exorbitant exorbitant
excessive
(disapproving), inflated, steep (informal), overpriced, ridiculous,
extortionate, unreasonable, outrageous, inordinate
antonym: reasonable
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt