Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
existing
tính từ
hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
the
existing
state
of
things
tình hình sự việc hiện tại
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
existing
existing
existing
(adj)
current
, present, in effect, prevailing, standing, remaining, surviving
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt