Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
exiger
ngoại động từ
đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách
Exiger
le
silence
đòi phải im lặng
Son
état
exige
beaucoup
de
soins
bệnh tình người ấy đòi hỏi nhiều sự săn sóc
Travail
qui
exige
beaucoup
d'attention
công việc yêu cầu phải chú ý
Exiger
le
silence
yêu cầu im lặng
Về đầu trang
phản nghĩa
Offrir
,
donner
.
Dispenser
,
exempter
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt