examiner Kỹ thuật
- người kiểm nghiệm;người kiểm tra, thiết bị kiểm tra
Xây dựng, Kiến trúc
- người kiểm nghiệm;người kiểm tra, thiết bị kiểm tra
examiner ngoại động từ
- xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu
xem xét ai từ đầu đến chân
khảo sát một đám đất
- (y học) khám bệnh (cho ai)
khám bệnh cho một bệnh nhân
- hỏi thi, sát hạch (thí sinh)
examiner examiner
inspector,
auditor, surveyor, superintendent, assessor, judge,
grader
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt