Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
examination
danh từ
sự kiểm tra; sự được kiểm tra; sự xem xét
careful
examination
of
the
ruins
reveals
new
evidence
việc nghiên cứu kỹ lưỡng những di tích đổ nát đã khám phá ra bằng chứng mới
on
further
examination
,
it
was
found
that
the
signature
was
not
genuine
kiểm tra thêm nữa, người ta thấy chữ ký đó không thật
sự thi cử; kỳ thi (cũng)
exam
an
examination
in
physics
một kỳ thi vật lý
to
sit
/
take
an
examination
dự thi
to
pass
/
fail
an
examination
thi đỗ/thi trượt
an
oral
examination
cuộc thi vấn đáp
an
entrance
examination
kỳ thi tuyển sinh
an
examination
paper
bài thi (thí sinh làm để nộp)
(pháp lý) sự kiểm tra chặt chẽ; sự điều tra
to
get
a
medical
examination
by
a
doctor
được bác sĩ khám sức khoẻ cho
an
examination
of
business
accounts
sự kiểm tra tài khoản kinh doanh
sự thẩm vấn của luật sư tại phiên toà
a
fresh
examination
of
the
witness
cuộc thẩm vấn mới đối với nhân chứng
after
further
examination
by
the
prosecution
,
the
witness
was
allowed
to
leave
the
court
sau khi viện kiểm sát thẩm vấn thêm, nhân chứng được phép rời phiên toà
under
examination
đang được thẩm tra
the
prisoner
is
still
under
examination
tù nhân hãy còn bị giữ để thẩm tra
the
proposals
are
still
under
examination
các kiến nghị đang còn được xem xét
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
examination
Hoá học
kiểm tra, thẩm vấn, khám xét, thi cử
Kinh tế
sự khám, kiểm tra; kiểm nghiệm, xét nghiệm, xác định
Kỹ thuật
sự nghiên cứu; sự khảo sát; sự kiểm nghiệm, sự kiểm tra
Sinh học
kiểm tra
Toán học
sự khoả sát, sự nghiên cứu, sự xem xét
Vật lý
sự khoả sát, sự nghiên cứu, sự xem xét
Xây dựng, Kiến trúc
sự nghiên cứu; sự khảo sát;sự kiểm nghiệm, sự kiểm tra
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
examination
examination
examination
(n)
inspection
, check, scrutiny, checkup, investigation, going-over (informal), analysis, consideration, study
test
, assessment, exam, paper, question paper, oral exam, theory test
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt