Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
exactly
phó từ
chính xác, đúng đắn
đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exactly
exactly
exactly
(adv)
precisely
, just, accurately, closely, faithfully, correctly, unerringly
antonym:
approximately
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt