Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
exécuteur
danh từ
người thi hành, người thực hiện
exécuteur
testamentaire
(luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc
exécuteur
des
hautes
oeuvres
xem
oeuvre
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt