<
Trang chủ » Tra từ
estate  
[is'teit]
danh từ
  • vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
ông ta có một điền trang lớn ở Xcốtlen
  • vùng đất rộng mở mang nhằm một mục đích cụ thể (làm nhà hoặc xưởng chẳng hạn)
khu nhà ở, khu buôn bán, khu công nghiệp
  • tất cả tiền bạc và của cải của một người để lại sau khi chết; di sản
di sản đã được chia cho bốn người con của bà ấy
  • giai cấp hoặc nhóm chính trị hoặc xã hội; đẳng cấp
đẳng cấp thứ ba ( Pháp)
(đùa cợt) giới báo chí
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
giai đoạn thiêng liêng của đời sống vợ chồng
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt