Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
estate
danh từ
vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
he
owns
a
large
estate
in
Scotland
ông ta có một điền trang lớn ở Xcốtlen
vùng đất rộng mở mang nhằm một mục đích cụ thể (làm nhà hoặc xưởng chẳng hạn)
a
housing
/
a
trading
/
an
industrial
estate
khu nhà ở, khu buôn bán, khu công nghiệp
tất cả tiền bạc và của cải của một người để lại sau khi chết; di sản
estate
was
divided
between
her
four
children
di sản đã được chia cho bốn người con của bà ấy
giai cấp hoặc nhóm chính trị hoặc xã hội; đẳng cấp
the
third
estate
đẳng cấp thứ ba ( Pháp)
fourth
estate
(đùa cợt) giới báo chí
(từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng
the
holy
estate
of
matrimony
giai đoạn thiêng liêng của đời sống vợ chồng
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
estate
Kỹ thuật
tài sản
Sinh học
tài sản
Toán học
tài sản
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
estate
estate
estate
(n)
plantation
, land, park, lands, parkland, domain, manor, country estate
area
, zone, business park, development, housing estate
assets
, property, holdings, worth, fortune, wealth
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt