Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
est
viết tắt
giờ chuẩn ở miền Đông (
Eastern
standard
time
)
phương pháp trị liệu bằng xung điện (
Electroshock
treatment
)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
tính từ
|
Tất cả
est
danh từ giống đực
phương đông; phía đông
(
Est
) miền Đông; Đông Âu
L'Allemagne
de
l'Est
đông Đức (cộng hoà dân chủ Đức)
Về đầu trang
tính từ
đông
Vent
est
gió đông
Côté
est
phía đông
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt