Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
eo
middle; waist
Eo
lưng ong
Wasp waist
Váy
này
chật
eo
quá
This skirt is too tight round the waist
strait
Eo
Đối Mã
Tsushima Strait
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
eo
tính từ
thót nhỏ lại ở quãng giữa
quả bầu eo
ở trong tình thế nhiều khó khăn
đã nghèo còn gặp cái eo
Về đầu trang
danh từ
chỗ, vùng thắt nhỏ dần ở quãng giữa
eo biển, vòng eo
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
eo
(giải phẫu học) détroit; isthme
eo
trên
détroit supérieur
eo
tử cung
isthme de l'utérus
resserré au milieu; rétréci à la ceinture
Quả
bầu
eo
courge resserrée au milieu
Lưng
eo
taille rétrécie à la ceinture
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
eo
地峡 <海洋中连接两块陆地的狭窄陆地。>
腰 <中间狭小,像腰部的地势。>
腰眼 <腰后胯骨上面脊椎骨两侧的部位。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt