entrée danh từ
- quyền vào, quyền gia nhập
entrée danh từ giống cái
- sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào
sự vào ga của chuyến xe lửa
cửa vào phòng giấy
có quyền vào xem hát (không mất tiền)
sự tiến vào thành phố của một đạo quân
không cho ai vào
từ khi anh ta gia nhập vào đảng này
lúc bắt đầu mùa đông
thuế nhập khẩu hàng hoá
các mục từ của một cuốn từ điển
- (tin học) phím Enter (trên bàn phím)
ấn phím Enter
- (sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu
- sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu
- hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)
©2018 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt