Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
enquête
danh từ giống cái
cuộc điều tra
Ouvrir
une
enquête
mở cuộc điều tra
Clore
une
enquête
đóng cuộc điều tra, kết thúc điều tra
sự thăm dò, cuộc thăm dò
Enquête
d'opinion
publique
sự thăm dò công luận
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt