enemy danh từ
- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch
tự mình làm hại mình
mấy giờ rồi?
giết thì giờ
tính từ
một sư đoàn địch quân
enemy enemy
opponent,
adversary, foe (literary), rival, competitor, antagonist, nemesis
(literary)
antonym: friend
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt