encore thán từ
- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!
danh từ
- (sân khấu) bài hát lại; điệu múa lại (theo yêu cầu của người (xem))
ngoại động từ
- (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại
encore phó từ
còn sống
người ra vẫn còn nói về chuyện đó
anh vẫn còn ở đó sao?
tiến nữa
muốn là tốt nhưng ít ra phải làm được
- (văn học) mặc dầu, tuy rằng
tuy rằng nó còn trẻ;
- còn gì nữa không? (một lời gợi ý)
anh đã làm xong chưa? - vẫn chưa xong
encore encore
repeat,
curtain call, extra, impromptu item, reprise, return,
repetition
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt