enchère danh từ giống đực
sự bán đấu giá
bán đấu giá (bán cho người trả giá cao nhất)
- (đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố
- (nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt
- sự đấu giá liều (rồi không có tiền trả)
- trả bù (vì đã trả giá liều)
- (nghĩa bóng) trót dại thì phải chịu
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt