Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
emprunt
danh từ giống đực
sự vay; khoản vay
Rembourser
un
emprunt
trả một khoản vay (trả nợ)
công trái (cũng
emprunt public
)
Emettre
un
emprunt
phát hành công trái
(nghĩa bóng) sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn
L'emprunt
à
l'anglais
từ vay mượn của tiếng Anh
d'emprunt
vay mượn; giả tạo
Beauté
d'emprunt
cái đẹp giả tạo
Un
nom
d'emprunt
tên giả
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt