employment danh từ
- hành động thuê người làm; công việc
việc mở rộng nhà máy có nghĩa là có công ăn việc làm cho sáu chục công nhân nữa
- tình trạng được thuê làm công; việc làm
có/không có việc làm thường xuyên
văn phòng giới thiệu việc làm
- việc làm (nhất là việc làm (thường) xuyên được trả lương)
tạo công ăn việc làm cho ai
tìm việc làm
employment Kinh tế
Kỹ thuật
- sự dùng, sự sử dụng; công việc
Xây dựng, Kiến trúc
- sự dùng, sự sử dụng; công việc
employment employment
service,
employ (formal), pay, hire, engagement, occupation, work
antonym: unemployment
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt