employer danh từ
- chủ, người sử dụng lao động
employer Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
employer ngoại động từ
dùng sức
dùng mọi phương tiện
sử dụng một dụng cụ
câu thành ngữ này không còn được sử dụng nữa
thuê thợ làm
vào sổ một số tiền
employer employer
boss,
company, manager, owner, proprietor, firm, business, establishment,
organization, outfit (informal)
antonym: employee
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt