Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
empêchement
danh từ giống đực
điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở
Être
retardé
par
un
empêchement
phải chậm lại vì một sự trắc trở
Avoir
un
empêchement
de
dernière
minute
gặp trở ngại vào phút chót
empêchement
de
mariage
sự thiếu một trong những điều kiện để hợp pháp hoá một cuộc hôn nhân
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt