emergency danh từ
- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
Anh chỉ nên sử dụng cửa này trong trường hợp khẩn cấp
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp
emergency Hoá học
- tình trạng khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp
Kỹ thuật
- tình trạng khẩn cấp, trạng thái tới hạn
Sinh học
Tin học
Toán học
- trường hợp bất ngờ; sự hỏng bất ngờ
Xây dựng, Kiến trúc
- tình trạng khẩn cấp, trạng thái tới hạn
emergency emergency
spare,
extra, backup, alternative, reserve, substitute
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt