Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
election
danh từ
sự bầu cử; cuộc tuyển cử
a
general
election
cuộc tổng tuyển cử
presidential
elections
cuộc bầu cử tổng thống
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
election
election
election
(n)
vote
, voting, poll, balloting
selection
, choice, appointment, designation
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt