Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
eight
tính từ
tám
to
be
eight
lên tám (tuổi)
Về đầu trang
danh từ
số tám
hình con số tám
(thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)
to
have
one
over
the
eight
(từ lóng) khá say
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
eight
Kỹ thuật
tám
Toán học
tám
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt