editor danh từ
- người biên tập (một quyển sách, tờ báo, tạp chí, chương trình truyền thanh hoặc truyền hình) hoặc chịu trách nhiệm một phần của tờ báo
Biên tập viên thể thao, tài chính, thời trang
- (tin học) trình soạn thảo
editor editor
publishing
supervisor, publishing manager, editor in chief, managing editor,
executive editor
line
editor, copyreader, copy editor, corrector, cutter, checker,
subeditor
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt