earthquake danh từ
- (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)
earthquake Hoá học
- động đất nội địa, động đất trên đất liền
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
earthquake earthquake
tremor,
quake (informal), trembling, shaking, upheaval, volcanic activity, seismic
activity
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt