dye danh từ
- màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
màu thẫm
tội ác đen tối nhất
động từ
nhuộm đỏ
loại vải len này nhuộm không ăn
dye Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
dye dye
coloring,
color, colorant, stain, pigment
hair
dye, color, colorant, tint, peroxide, rinse, bleach, henna
color,
stain, tint, change the color of
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt