Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
duy nhất
single; only; sole; unique
Tổng thống
duy nhất
làm
hơn
hai
nhiệm kỳ
: Franklin D. Roosevelt
Only president to serve more than 2 terms: Franklin D. Roosevelt
Đâu phải
anh
là
người
duy nhất
cho
rằng
....
You are not alone in thinking that ...
Tôi
đến
đây
với
mục đích
duy nhất
là
....
I'm here with the sole aim of ...
Việc
duy nhất
còn lại
là
...
The only thing left is to ...
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
duy nhất
Tin học
unique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
duy nhất
tính từ
chỉ có một mà thôi
giải pháp duy nhất; bức ảnh duy nhất
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
duy nhất
seul; unique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
duy nhất
单一 <只有一种。>
独 <一个。>
独家 <单独一家。>
独一无二 <没有相同的;没有可以相比的。>
惟一 <只有一个;独一无二。>
đây là biện pháp duy nhất có thể thực hiện được.
这是惟一可行的办法。
一次性 <只一次的,不须或不做第二的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt