Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
duy
xem
có điều
only; alone
Duy có
anh ấy
là
đủ
khả năng
làm
điều đó
He alone was capable of doing that
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
duy
phụ từ
chỉ riêng; chỉ có
duy có cô ấy là đủ điều kiện
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
duy
seulement; rien que
Duy
có
một
điều kiện
seulement une condition
Duy
có
thế
thôi
rien que cela
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
duy
唯 <单单;只。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt