Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
during
giới từ
trong lúc, trong thời gian
during
my
absence
,
they
have
done
too
many
evils
trong thời gian tôi vắng mặt, họ đã làm quá nhiều điều xấu xa
nobody
likes
to
leave
home
during
the
stormy
night
chẳng ai thích ra khỏi nhà trong đêm giông bão
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
during
during
during
(prep)
throughout
, through, in, in the course of
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt