<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
dur  
tính từ
  • cứng rắn
đất rắn
gỗ cứng
(tin học) đĩa cứng
  • khó mở, khó phá, khó thấu
cửa này khó mở
giấc ngủ say
  • (thân mật) khó; khó bảo
bài toán khó
cháu bé này rất khó bảo
  • khó khăn, gay go
cuộc sống khó khăn
công việc nặng nhọc
những cuộc đánh gay go
  • khó chịu, khắc nghiệt
khí hậu khó chịu, khí hậu khắc nghiệt
giọng nói khó chịu
  • khó mà
rau khó mà nấu chín
  • chịu đựng được
chịu đựng được mệt nhọc
  • xẵng, hắc, nghiệt ngã, tàn nhẫn
lời nói xẵng
cách đối xử nghiệt ngã
một người cha khắc nghiệt
      • chết rất chật vật (giãy giụa nhiều trước khi chết)
      • bướng bỉnh
      • nặng tai
      • nước cứng
      • có tấm lòng sắt đá
      • khó bỏ tiền ra, keo kiệt
      • làm cho ai khốn khổ
      • trứng luộc
      • bánh mì cũ, bánh mì ôi
phó từ
  • mạnh, dữ, rát
nắng rát
làm việc dữ
danh từ giống đực
  • cái cứng
  • người cứng rắn; (thân mật) người không biết sợ là gì
  • (đường sắt) vé đi ghế cứng
  • chất rắn
xây dựng bằng chất (cứng) rắn
      • (tiếng lóng, biệt ngữ) đi xe lửa không vé
      • một người sắt đá
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt