Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
thời quá khứ của
|
danh từ
|
Tất cả
drove
thời quá khứ của
drive
Về đầu trang
danh từ
đàn súc vật đang được lùa đi
đám đông; đoàn người đang đi
(kỹ thuật) cái đục của thợ nề ( (cũng)
drove
chisel
)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
drove
Kỹ thuật
đàn, bầy
Sinh học
đàn, bầy
Xây dựng, Kiến trúc
kênh tưới; đường đất
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drove
drove
drove
(n)
throng
, horde, crowd, gaggle, multitude, group
antonym:
trickle
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt