<
Trang chủ » Tra từ
drought  
[draut]
Cách viết khác : drouth [drauθ]
danh từ
  • hạn hán
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt