driver danh từ
- người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
- (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
- (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
- (kỹ thuật) bánh xe phát động
driver Hoá học
- người lái xe, người điều khiển máy; mát phát động, bánh xe phát động, dụng cụ để đóng
Kỹ thuật
- bánh dẫn, trục chủ động, bộ phận phát động; dụng cụ đóng; cái tốc; mâm cặp có tốc; người lái, người điều khiển
Tin học
- driver, bộ phận điều khiển
Một tệp tin trên đĩa chứa các thông tin cần thiết mà một chương trình đòi hỏi để điều hành thiết bị ngoại vi như màn hình hoặc máy in.
Xem device driver
Toán học
- bộ kích thích; bộ truyền động, bộ dẫn động
Vật lý
- bộ kích thích; bộ truyền động, bộ dẫn động
Xây dựng, Kiến trúc
- bánh dẫn, trục chủ động, bộ phận phát động; dụng cụ đóng; cái tốc; mâm cặp có tốc; người lái, người điều khiển
driver ngoại động từ
- lái (ô tô, xe điện...), đánh xe (xe ngựa...)
danh từ giống đực
- (thể dục thể thao) người đánh cú tiu
- người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
driver driver
motorist,
car driver, car user, car owner, chauffeur
antonym: passenger
teamster,
carter, charioteer, handler, trainer
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt