Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
drap
danh từ giống đực
dạ
Habit
de
drap
áo dạ
khăn trải giường, tấm ga (cũng
drap
de
lit
)
Changer
les
draps
thay ga trải giường
drap
de
maison
khăn lau
être
dans
de
beaux
draps
(mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn
metre
dans
de
beaux
draps
đặt vào trong một tình thế khó khăn
se
fourrer
dans
les
draps
;
se
mettre
entre
deux
draps
đi nằm, đi ngủ
tailler
en
plein
drap
(thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt